Có 2 kết quả:
余集 yú jí ㄩˊ ㄐㄧˊ • 餘集 yú jí ㄩˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complement of a set S (math.)
(2) the set of all x not in set S
(2) the set of all x not in set S
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complement of a set S (math.)
(2) the set of all x not in set S
(2) the set of all x not in set S
Bình luận 0